Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.032 LTL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.031 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.031 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.031 LTL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.030 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.030 LTL |
ALL | LTL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.91 |
500 | 15.82 |
1000 | 31.64 |
LTL | ALL |
1 | 31.6 |
5 | 158.01 |
10 | 316.02 |
20 | 632.04 |
50 | 1580.1 |
100 | 3160.2 |
250 | 7900.51 |
500 | 15801.02 |
1000 | 31602.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.