Tỷ giá hối đoái ALL/LTL 0.035518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.036 LTL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.035 LTL |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.035 LTL |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.034 LTL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.034 LTL |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.034 LTL |
ALL | LTL |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.87 |
500 | 17.75 |
1000 | 35.51 |
LTL | ALL |
1 | 28.15 |
5 | 140.77 |
10 | 281.55 |
20 | 563.1 |
50 | 1407.75 |
100 | 2815.5 |
250 | 7038.76 |
500 | 14077.52 |
1000 | 28155.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.