Tỷ giá hối đoái ALL/LTL 0.032349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.032 LTL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.032 LTL |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.032 LTL |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.031 LTL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.031 LTL |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.031 LTL |
ALL | LTL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.08 |
500 | 16.17 |
1000 | 32.34 |
LTL | ALL |
1 | 30.91 |
5 | 154.56 |
10 | 309.13 |
20 | 618.26 |
50 | 1545.66 |
100 | 3091.33 |
250 | 7728.32 |
500 | 15456.65 |
1000 | 30913.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.