Tỷ giá hối đoái ALL/LVL 0.0072436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0072 LVL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0072 LVL |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0071 LVL |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0070 LVL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0070 LVL |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0069 LVL |
ALL | LVL |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.81 |
500 | 3.62 |
1000 | 7.24 |
LVL | ALL |
1 | 138.05 |
5 | 690.26 |
10 | 1380.53 |
20 | 2761.06 |
50 | 6902.66 |
100 | 13805.33 |
250 | 34513.33 |
500 | 69026.67 |
1000 | 138053.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.