Tỷ giá hối đoái ALL/NZD 0.019117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.019 NZD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.019 NZD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.019 NZD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.019 NZD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.018 NZD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.018 NZD |
ALL | NZD |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.77 |
500 | 9.55 |
1000 | 19.11 |
NZD | ALL |
1 | 52.3 |
5 | 261.54 |
10 | 523.08 |
20 | 1046.16 |
50 | 2615.4 |
100 | 5230.81 |
250 | 13077.03 |
500 | 26154.07 |
1000 | 52308.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.