Tỷ giá hối đoái ALL/NZD 0.020091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.020 NZD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.020 NZD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.020 NZD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.019 NZD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.019 NZD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.019 NZD |
ALL | NZD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.02 |
500 | 10.04 |
1000 | 20.09 |
NZD | ALL |
1 | 49.77 |
5 | 248.86 |
10 | 497.72 |
20 | 995.44 |
50 | 2488.62 |
100 | 4977.24 |
250 | 12443.11 |
500 | 24886.23 |
1000 | 49772.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.