Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0041 OMR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0040 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0040 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0039 OMR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0039 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0039 OMR |
ALL | OMR |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.06 |
OMR | ALL |
1 | 246.27 |
5 | 1231.39 |
10 | 2462.79 |
20 | 4925.59 |
50 | 12313.99 |
100 | 24627.98 |
250 | 61569.95 |
500 | 123139.9 |
1000 | 246279.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.