Tỷ giá hối đoái ALL/PGK 0.044251 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.044 PGK |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.044 PGK |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.043 PGK |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.043 PGK |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.042 PGK |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.042 PGK |
ALL | PGK |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.06 |
500 | 22.12 |
1000 | 44.25 |
PGK | ALL |
1 | 22.59 |
5 | 112.99 |
10 | 225.98 |
20 | 451.96 |
50 | 1129.91 |
100 | 2259.83 |
250 | 5649.58 |
500 | 11299.17 |
1000 | 22598.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.