Tỷ giá hối đoái ALL/PGK 0.045037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.045 PGK |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.045 PGK |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.044 PGK |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.044 PGK |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.043 PGK |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.043 PGK |
ALL | PGK |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.25 |
500 | 22.51 |
1000 | 45.03 |
PGK | ALL |
1 | 22.2 |
5 | 111.02 |
10 | 222.04 |
20 | 444.08 |
50 | 1110.2 |
100 | 2220.4 |
250 | 5551 |
500 | 11102.01 |
1000 | 22204.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.