Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.044 PLN |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.043 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.043 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.042 PLN |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.042 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.041 PLN |
ALL | PLN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.82 |
1000 | 43.64 |
PLN | ALL |
1 | 22.91 |
5 | 114.55 |
10 | 229.11 |
20 | 458.23 |
50 | 1145.59 |
100 | 2291.18 |
250 | 5727.95 |
500 | 11455.91 |
1000 | 22911.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.