Tỷ giá hối đoái ALL/RON 0.052315 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.052 RON |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.052 RON |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.051 RON |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.051 RON |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.050 RON |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.050 RON |
ALL | RON |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.23 |
250 | 13.07 |
500 | 26.15 |
1000 | 52.31 |
RON | ALL |
1 | 19.11 |
5 | 95.57 |
10 | 191.15 |
20 | 382.3 |
50 | 955.75 |
100 | 1911.5 |
250 | 4778.76 |
500 | 9557.53 |
1000 | 19115.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.