Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.051 RON |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.050 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.050 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.049 RON |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.049 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.048 RON |
ALL | RON |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.68 |
500 | 25.36 |
1000 | 50.72 |
RON | ALL |
1 | 19.71 |
5 | 98.57 |
10 | 197.14 |
20 | 394.28 |
50 | 985.7 |
100 | 1971.41 |
250 | 4928.54 |
500 | 9857.09 |
1000 | 19714.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.