Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.040 SAR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.039 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.039 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.038 SAR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.038 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.038 SAR |
ALL | SAR |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.89 |
500 | 19.78 |
1000 | 39.56 |
SAR | ALL |
1 | 25.27 |
5 | 126.36 |
10 | 252.72 |
20 | 505.44 |
50 | 1263.61 |
100 | 2527.23 |
250 | 6318.09 |
500 | 12636.18 |
1000 | 25272.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.