Tỷ giá hối đoái ALL/SAR 0.044282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.044 SAR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.044 SAR |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.043 SAR |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.043 SAR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.043 SAR |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.042 SAR |
ALL | SAR |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.07 |
500 | 22.14 |
1000 | 44.28 |
SAR | ALL |
1 | 22.58 |
5 | 112.91 |
10 | 225.82 |
20 | 451.64 |
50 | 1129.11 |
100 | 2258.23 |
250 | 5645.57 |
500 | 11291.15 |
1000 | 22582.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.