Tỷ giá hối đoái ALL/SAR 0.041087 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.041 SAR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.041 SAR |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.040 SAR |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.040 SAR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.039 SAR |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.039 SAR |
ALL | SAR |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.27 |
500 | 20.54 |
1000 | 41.08 |
SAR | ALL |
1 | 24.33 |
5 | 121.69 |
10 | 243.38 |
20 | 486.77 |
50 | 1216.93 |
100 | 2433.86 |
250 | 6084.66 |
500 | 12169.32 |
1000 | 24338.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.