Tỷ giá hối đoái ALL/SHP 0.0090392 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0090 SHP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0089 SHP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0089 SHP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0088 SHP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0087 SHP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0086 SHP |
ALL | SHP |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.03 |
SHP | ALL |
1 | 110.62 |
5 | 553.14 |
10 | 1106.29 |
20 | 2212.58 |
50 | 5531.46 |
100 | 11062.93 |
250 | 27657.33 |
500 | 55314.66 |
1000 | 110629.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.