Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.013 SHP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.013 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.013 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.013 SHP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.013 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.013 SHP |
ALL | SHP |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.32 |
500 | 6.64 |
1000 | 13.29 |
SHP | ALL |
1 | 75.21 |
5 | 376.05 |
10 | 752.11 |
20 | 1504.23 |
50 | 3760.59 |
100 | 7521.19 |
250 | 18802.98 |
500 | 37605.97 |
1000 | 75211.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.