Tỷ giá hối đoái ALL/TOP 0.029368 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.029 TOP |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.029 TOP |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.029 TOP |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.028 TOP |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.028 TOP |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.028 TOP |
| ALL | TOP |
| 1 | 0.029 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.29 |
| 20 | 0.59 |
| 50 | 1.46 |
| 100 | 2.93 |
| 250 | 7.34 |
| 500 | 14.68 |
| 1000 | 29.36 |
| TOP | ALL |
| 1 | 34.05 |
| 5 | 170.25 |
| 10 | 340.5 |
| 20 | 681.01 |
| 50 | 1702.52 |
| 100 | 3405.05 |
| 250 | 8512.64 |
| 500 | 17025.28 |
| 1000 | 34050.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.