Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.025 TOP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.025 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.025 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.025 TOP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.024 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.024 TOP |
ALL | TOP |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.53 |
250 | 6.34 |
500 | 12.69 |
1000 | 25.38 |
TOP | ALL |
1 | 39.39 |
5 | 196.95 |
10 | 393.91 |
20 | 787.83 |
50 | 1969.57 |
100 | 3939.15 |
250 | 9847.88 |
500 | 19695.76 |
1000 | 39391.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.