Tỷ giá hối đoái ALL/XAG 0.00030714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.00031 XAG |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.00030 XAG |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.00030 XAG |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.00030 XAG |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.00029 XAG |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.00029 XAG |
ALL | XAG |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
XAG | ALL |
1 | 3255.82 |
5 | 16279.11 |
10 | 32558.23 |
20 | 65116.46 |
50 | 162791.17 |
100 | 325582.34 |
250 | 813955.86 |
500 | 1627911.73 |
1000 | 3255823.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.