Tỷ giá hối đoái ALL/XAG 0.00022767 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.00023 XAG |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.00023 XAG |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.00022 XAG |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.00022 XAG |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.00022 XAG |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.00022 XAG |
| ALL | XAG |
| 1 | 0.00023 |
| 5 | 0.0011 |
| 10 | 0.0023 |
| 20 | 0.0046 |
| 50 | 0.011 |
| 100 | 0.023 |
| 250 | 0.057 |
| 500 | 0.11 |
| 1000 | 0.23 |
| XAG | ALL |
| 1 | 4392.37 |
| 5 | 21961.86 |
| 10 | 43923.72 |
| 20 | 87847.45 |
| 50 | 219618.63 |
| 100 | 439237.26 |
| 250 | 1098093.16 |
| 500 | 2196186.32 |
| 1000 | 4392372.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.