Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0000044 XAU |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0000044 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0000043 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0000043 XAU |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0000043 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0000042 XAU |
ALL | XAU |
1 | 0.0000044 |
5 | 0.000022 |
10 | 0.000044 |
20 | 0.000089 |
50 | 0.00022 |
100 | 0.00044 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0022 |
1000 | 0.0044 |
XAU | ALL |
1 | 225716.23 |
5 | 1128581.17 |
10 | 2257162.35 |
20 | 4514324.7 |
50 | 11285811.75 |
100 | 22571623.51 |
250 | 56429058.78 |
500 | 112858117.57 |
1000 | 225716235.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.