Tỷ giá hối đoái ALL/XAU 0.0000034893 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0000035 XAU |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0000035 XAU |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0000034 XAU |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0000034 XAU |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0000033 XAU |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0000033 XAU |
ALL | XAU |
1 | 0.0000035 |
5 | 0.000017 |
10 | 0.000035 |
20 | 0.000070 |
50 | 0.00017 |
100 | 0.00035 |
250 | 0.00087 |
500 | 0.0017 |
1000 | 0.0035 |
XAU | ALL |
1 | 286592.29 |
5 | 1432961.47 |
10 | 2865922.94 |
20 | 5731845.88 |
50 | 14329614.7 |
100 | 28659229.41 |
250 | 71648073.52 |
500 | 143296147.05 |
1000 | 286592294.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.