Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.029 XCD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.028 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.028 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.028 XCD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.028 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.027 XCD |
ALL | XCD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.17 |
500 | 14.34 |
1000 | 28.68 |
XCD | ALL |
1 | 34.85 |
5 | 174.27 |
10 | 348.55 |
20 | 697.1 |
50 | 1742.76 |
100 | 3485.53 |
250 | 8713.84 |
500 | 17427.68 |
1000 | 34855.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.