Tỷ giá hối đoái ALL/XCD 0.029586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.030 XCD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.029 XCD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.029 XCD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.029 XCD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.028 XCD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.028 XCD |
ALL | XCD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.95 |
250 | 7.39 |
500 | 14.79 |
1000 | 29.58 |
XCD | ALL |
1 | 33.79 |
5 | 168.99 |
10 | 337.99 |
20 | 675.99 |
50 | 1689.98 |
100 | 3379.97 |
250 | 8449.94 |
500 | 16899.89 |
1000 | 33799.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.