Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0094 AED |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0093 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0092 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0092 AED |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0091 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0090 AED |
AMD | AED |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.71 |
1000 | 9.43 |
AED | AMD |
1 | 106 |
5 | 530.03 |
10 | 1060.06 |
20 | 2120.12 |
50 | 5300.32 |
100 | 10600.64 |
250 | 26501.6 |
500 | 53003.21 |
1000 | 106006.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.