Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0040 AUD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0039 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0039 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0038 AUD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0038 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0038 AUD |
AMD | AUD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.97 |
1000 | 3.95 |
AUD | AMD |
1 | 252.95 |
5 | 1264.77 |
10 | 2529.55 |
20 | 5059.11 |
50 | 12647.79 |
100 | 25295.59 |
250 | 63238.98 |
500 | 126477.96 |
1000 | 252955.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.