Tỷ giá hối đoái AMD/BGN 0.0044076 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0044 BGN |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0044 BGN |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0043 BGN |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0043 BGN |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0042 BGN |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0042 BGN |
AMD | BGN |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.4 |
BGN | AMD |
1 | 226.87 |
5 | 1134.39 |
10 | 2268.79 |
20 | 4537.58 |
50 | 11343.97 |
100 | 22687.94 |
250 | 56719.85 |
500 | 113439.7 |
1000 | 226879.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.