Tỷ giá hối đoái AMD/BMD 0.0025495 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0025 BMD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0025 BMD |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0025 BMD |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0025 BMD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0024 BMD |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0024 BMD |
AMD | BMD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.54 |
BMD | AMD |
1 | 392.23 |
5 | 1961.19 |
10 | 3922.39 |
20 | 7844.79 |
50 | 19611.98 |
100 | 39223.96 |
250 | 98059.91 |
500 | 196119.83 |
1000 | 392239.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.