Valuta Ex Logo

AMD đến ERN

Chuyển đổi Dram Armenia (AMD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AMD - Dram Armeniaselect icon
֏
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái AMD/ERN 0.038773 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/amd-to-ern?amount=1

Dram Armenia là tiền tệ củaArmenia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where AMD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dram Armenia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAMDPhí chuyển nhượngERN
0%1 AMD0.0 AMD0.039 ERN
1%1 AMD0.010 AMD0.038 ERN
2%1 AMD0.020 AMD0.038 ERN
3%1 AMD0.030 AMD0.038 ERN
4%1 AMD0.040 AMD0.037 ERN
5%1 AMD0.050 AMD0.037 ERN

Chuyển đổi Dram Armenia thành Nakfa Eritrea

AMDERN
10.039
50.19
100.39
200.78
501.93
1003.87
2509.69
50019.38
100038.77

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dram Armenia

ERNAMD
125.79
5128.95
10257.91
20515.82
501289.55
1002579.1
2506447.76
50012895.52
100025791.04

Thông tin thêm về AMD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ