Tỷ giá hối đoái AMD/FKP 0.0019172 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0019 FKP |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0019 FKP |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0019 FKP |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0019 FKP |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0018 FKP |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0018 FKP |
AMD | FKP |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.91 |
FKP | AMD |
1 | 521.59 |
5 | 2607.95 |
10 | 5215.91 |
20 | 10431.83 |
50 | 26079.59 |
100 | 52159.19 |
250 | 130397.99 |
500 | 260795.99 |
1000 | 521591.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.