Tỷ giá hối đoái AMD/HKD 0.019791 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.020 HKD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.020 HKD |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.019 HKD |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.019 HKD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.019 HKD |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.019 HKD |
AMD | HKD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.89 |
1000 | 19.79 |
HKD | AMD |
1 | 50.52 |
5 | 252.64 |
10 | 505.28 |
20 | 1010.56 |
50 | 2526.41 |
100 | 5052.83 |
250 | 12632.09 |
500 | 25264.19 |
1000 | 50528.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.