Tỷ giá hối đoái AMD/LVL 0.0015483 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0015 LVL |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0015 LVL |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0015 LVL |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0015 LVL |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0015 LVL |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0015 LVL |
AMD | LVL |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.39 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.54 |
LVL | AMD |
1 | 645.86 |
5 | 3229.34 |
10 | 6458.69 |
20 | 12917.38 |
50 | 32293.45 |
100 | 64586.9 |
250 | 161467.26 |
500 | 322934.52 |
1000 | 645869.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.