Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.026 MAD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.026 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.025 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.025 MAD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.025 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.025 MAD |
AMD | MAD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.45 |
500 | 12.91 |
1000 | 25.83 |
MAD | AMD |
1 | 38.71 |
5 | 193.57 |
10 | 387.14 |
20 | 774.28 |
50 | 1935.72 |
100 | 3871.44 |
250 | 9678.6 |
500 | 19357.2 |
1000 | 38714.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.