Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.044 MXN |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.043 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.043 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.043 MXN |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.042 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.042 MXN |
AMD | MXN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.98 |
500 | 21.96 |
1000 | 43.92 |
MXN | AMD |
1 | 22.76 |
5 | 113.83 |
10 | 227.66 |
20 | 455.33 |
50 | 1138.33 |
100 | 2276.67 |
250 | 5691.68 |
500 | 11383.37 |
1000 | 22766.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.