Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.011 MYR |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.011 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.011 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.011 MYR |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.011 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.011 MYR |
AMD | MYR |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.73 |
1000 | 11.47 |
MYR | AMD |
1 | 87.14 |
5 | 435.72 |
10 | 871.44 |
20 | 1742.89 |
50 | 4357.23 |
100 | 8714.47 |
250 | 21786.18 |
500 | 43572.36 |
1000 | 87144.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.