Tỷ giá hối đoái AMD/NZD 0.0045198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0045 NZD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0045 NZD |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0044 NZD |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0044 NZD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0043 NZD |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0043 NZD |
AMD | NZD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.51 |
NZD | AMD |
1 | 221.24 |
5 | 1106.24 |
10 | 2212.48 |
20 | 4424.97 |
50 | 11062.42 |
100 | 22124.85 |
250 | 55312.13 |
500 | 110624.26 |
1000 | 221248.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.