Tỷ giá hối đoái AMD/OMR 0.00098520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.00099 OMR |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.00098 OMR |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.00097 OMR |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.00096 OMR |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.00095 OMR |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.00094 OMR |
AMD | OMR |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
OMR | AMD |
1 | 1015.02 |
5 | 5075.13 |
10 | 10150.26 |
20 | 20300.52 |
50 | 50751.31 |
100 | 101502.63 |
250 | 253756.58 |
500 | 507513.16 |
1000 | 1015026.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.