Tỷ giá hối đoái AMD/OMR 0.00099530 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0010 OMR |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.00099 OMR |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.00098 OMR |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.00097 OMR |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.00096 OMR |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.00095 OMR |
AMD | OMR |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1.0 |
OMR | AMD |
1 | 1004.72 |
5 | 5023.61 |
10 | 10047.23 |
20 | 20094.46 |
50 | 50236.16 |
100 | 100472.32 |
250 | 251180.81 |
500 | 502361.62 |
1000 | 1004723.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.