Tỷ giá hối đoái AMD/THB 0.085299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.085 THB |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.084 THB |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.084 THB |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.083 THB |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.082 THB |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.081 THB |
AMD | THB |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.52 |
250 | 21.32 |
500 | 42.64 |
1000 | 85.29 |
THB | AMD |
1 | 11.72 |
5 | 58.61 |
10 | 117.23 |
20 | 234.46 |
50 | 586.17 |
100 | 1172.34 |
250 | 2930.85 |
500 | 5861.7 |
1000 | 11723.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.