Tỷ giá hối đoái AMD/THB 0.087441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.087 THB |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.087 THB |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.086 THB |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.085 THB |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.084 THB |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.083 THB |
AMD | THB |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.37 |
100 | 8.74 |
250 | 21.86 |
500 | 43.72 |
1000 | 87.44 |
THB | AMD |
1 | 11.43 |
5 | 57.18 |
10 | 114.36 |
20 | 228.72 |
50 | 571.81 |
100 | 1143.62 |
250 | 2859.05 |
500 | 5718.11 |
1000 | 11436.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.