Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0081 TND |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0080 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0079 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0079 TND |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0078 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0077 TND |
AMD | TND |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.1 |
TND | AMD |
1 | 123.44 |
5 | 617.23 |
10 | 1234.46 |
20 | 2468.92 |
50 | 6172.31 |
100 | 12344.62 |
250 | 30861.57 |
500 | 61723.14 |
1000 | 123446.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.