Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0000011 XAU |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0000011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0000011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0000011 XAU |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0000011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0000010 XAU |
AMD | XAU |
1 | 0.0000011 |
5 | 0.0000055 |
10 | 0.000011 |
20 | 0.000022 |
50 | 0.000055 |
100 | 0.00011 |
250 | 0.00028 |
500 | 0.00055 |
1000 | 0.0011 |
XAU | AMD |
1 | 905819.53 |
5 | 4529097.68 |
10 | 9058195.37 |
20 | 18116390.74 |
50 | 45290976.86 |
100 | 90581953.72 |
250 | 226454884.3 |
500 | 452909768.6 |
1000 | 905819537.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.