Valuta Ex Logo

ANG đến AFN

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái ANG/AFN 39.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-afn?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where ANG is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngAFN
0%1 ANG0.0 ANG39.38 AFN
1%1 ANG0.010 ANG38.98 AFN
2%1 ANG0.020 ANG38.59 AFN
3%1 ANG0.030 ANG38.19 AFN
4%1 ANG0.040 ANG37.8 AFN
5%1 ANG0.050 ANG37.41 AFN

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Afghani Afghanistan

ANGAFN
139.38
5196.9
10393.8
20787.6
501969.01
1003938.02
2509845.06
50019690.12
100039380.25

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Guilder Antille Hà Lan

AFNANG
10.025
50.13
100.25
200.51
501.26
1002.53
2506.34
50012.69
100025.39

Thông tin thêm về ANG hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ