Valuta Ex Logo

ANG đến AWG

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái ANG/AWG 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-awg?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where ANG is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngAWG
0%1 ANG0.0 ANG1 AWG
1%1 ANG0.010 ANG1.0 AWG
2%1 ANG0.020 ANG0.99 AWG
3%1 ANG0.030 ANG0.98 AWG
4%1 ANG0.040 ANG0.97 AWG
5%1 ANG0.050 ANG0.96 AWG

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Florin Aruba

ANGAWG
11
55.03
1010.06
2020.13
5050.34
100100.68
250251.71
500503.43
10001006.86

Chuyển đổi Florin Aruba thành Guilder Antille Hà Lan

AWGANG
10.99
54.96
109.93
2019.86
5049.65
10099.31
250248.29
500496.59
1000993.18

Thông tin thêm về ANG hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ