Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ANG sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ANG đến EGP

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ANG/EGP 27.88 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-egp?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ANG is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngEGP
0%1 ANG0.0 ANG27.88 EGP
1%1 ANG0.010 ANG27.6 EGP
2%1 ANG0.020 ANG27.32 EGP
3%1 ANG0.030 ANG27.04 EGP
4%1 ANG0.040 ANG26.77 EGP
5%1 ANG0.050 ANG26.49 EGP

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Bảng Ai Cập

ANGEGP
127.88
5139.43
10278.86
20557.72
501394.3
1002788.61
2506971.54
50013943.08
100027886.16

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Guilder Antille Hà Lan

EGPANG
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.58
2508.96
50017.93
100035.86

Thông tin thêm về ANG hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ