Valuta Ex Logo

ANG đến ERN

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái ANG/ERN 8.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-ern?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ANG is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngERN
0%1 ANG0.0 ANG8.33 ERN
1%1 ANG0.010 ANG8.25 ERN
2%1 ANG0.020 ANG8.17 ERN
3%1 ANG0.030 ANG8.08 ERN
4%1 ANG0.040 ANG8 ERN
5%1 ANG0.050 ANG7.92 ERN

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Nakfa Eritrea

ANGERN
18.33
541.69
1083.39
20166.79
50416.99
100833.98
2502084.97
5004169.94
10008339.88

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Guilder Antille Hà Lan

ERNANG
10.12
50.60
101.19
202.39
505.99
10011.99
25029.97
50059.95
1000119.9

Thông tin thêm về ANG hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ