Valuta Ex Logo

ANG đến MGA

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái ANG/MGA 2503.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-mga?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where ANG is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngMGA
0%1 ANG0.0 ANG2503.75 MGA
1%1 ANG0.010 ANG2478.72 MGA
2%1 ANG0.020 ANG2453.68 MGA
3%1 ANG0.030 ANG2428.64 MGA
4%1 ANG0.040 ANG2403.6 MGA
5%1 ANG0.050 ANG2378.57 MGA

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Ariary Malagasy

ANGMGA
12503.75
512518.79
1025037.59
2050075.18
50125187.96
100250375.92
250625939.8
5001251879.6
10002503759.21

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Guilder Antille Hà Lan

MGAANG
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về ANG hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ