Valuta Ex Logo

ANG đến MKD

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái ANG/MKD 30.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-mkd?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where ANG is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngMKD
0%1 ANG0.0 ANG30.11 MKD
1%1 ANG0.010 ANG29.81 MKD
2%1 ANG0.020 ANG29.51 MKD
3%1 ANG0.030 ANG29.21 MKD
4%1 ANG0.040 ANG28.91 MKD
5%1 ANG0.050 ANG28.61 MKD

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Denar Macedonia

ANGMKD
130.11
5150.58
10301.17
20602.34
501505.85
1003011.71
2507529.29
50015058.59
100030117.19

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Guilder Antille Hà Lan

MKDANG
10.033
50.17
100.33
200.66
501.66
1003.32
2508.3
50016.6
100033.2

Thông tin thêm về ANG hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ