Valuta Ex Logo

ANG đến NAD

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ANG/NAD 10.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-nad?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where ANG is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngNAD
0%1 ANG0.0 ANG10.28 NAD
1%1 ANG0.010 ANG10.17 NAD
2%1 ANG0.020 ANG10.07 NAD
3%1 ANG0.030 ANG9.97 NAD
4%1 ANG0.040 ANG9.86 NAD
5%1 ANG0.050 ANG9.76 NAD

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Đô la Namibia

ANGNAD
110.28
551.4
10102.81
20205.62
50514.05
1001028.1
2502570.26
5005140.53
100010281.06

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Guilder Antille Hà Lan

NADANG
10.097
50.49
100.97
201.94
504.86
1009.72
25024.31
50048.63
100097.26

Thông tin thêm về ANG hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ