Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ANG sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ANG đến STD

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái ANG/STD 11505.12 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-std?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where ANG is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngSTD
0%1 ANG0.0 ANG11505.12 STD
1%1 ANG0.010 ANG11390.07 STD
2%1 ANG0.020 ANG11275.02 STD
3%1 ANG0.030 ANG11159.96 STD
4%1 ANG0.040 ANG11044.91 STD
5%1 ANG0.050 ANG10929.86 STD

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

ANGSTD
111505.12
557525.61
10115051.23
20230102.46
50575256.15
1001150512.3
2502876280.76
5005752561.53
100011505123.06

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Guilder Antille Hà Lan

STDANG
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Thông tin thêm về ANG hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ