Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ANG sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ANG đến TJS

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái ANG/TJS 6.04 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-tjs?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where ANG is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngTJS
0%1 ANG0.0 ANG6.04 TJS
1%1 ANG0.010 ANG5.98 TJS
2%1 ANG0.020 ANG5.92 TJS
3%1 ANG0.030 ANG5.86 TJS
4%1 ANG0.040 ANG5.8 TJS
5%1 ANG0.050 ANG5.74 TJS

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Somoni Tajikistan

ANGTJS
16.04
530.23
1060.47
20120.95
50302.39
100604.79
2501511.98
5003023.97
10006047.95

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Guilder Antille Hà Lan

TJSANG
10.17
50.83
101.65
203.3
508.26
10016.53
25041.33
50082.67
1000165.34

Thông tin thêm về ANG hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ