Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ANG sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ANG đến UAH

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái ANG/UAH 23.13 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-uah?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where ANG is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngUAH
0%1 ANG0.0 ANG23.13 UAH
1%1 ANG0.010 ANG22.9 UAH
2%1 ANG0.020 ANG22.67 UAH
3%1 ANG0.030 ANG22.44 UAH
4%1 ANG0.040 ANG22.21 UAH
5%1 ANG0.050 ANG21.98 UAH

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Hryvnia Ukraina

ANGUAH
123.13
5115.69
10231.39
20462.79
501156.98
1002313.97
2505784.94
50011569.88
100023139.76

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Guilder Antille Hà Lan

UAHANG
10.043
50.22
100.43
200.86
502.16
1004.32
25010.8
50021.6
100043.21

Thông tin thêm về ANG hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ