Valuta Ex Logo

ANG đến UGX

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ANG/UGX 2004.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-ugx?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where ANG is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 ANG0.0 ANG2004.85 UGX
1%1 ANG0.010 ANG1984.8 UGX
2%1 ANG0.020 ANG1964.75 UGX
3%1 ANG0.030 ANG1944.7 UGX
4%1 ANG0.040 ANG1924.66 UGX
5%1 ANG0.050 ANG1904.61 UGX

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Shilling Uganda

ANGUGX
12004.85
510024.27
1020048.54
2040097.09
50100242.74
100200485.49
250501213.73
5001002427.46
10002004854.93

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Guilder Antille Hà Lan

UGXANG
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.12
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về ANG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ