Tỷ lệ | ANG | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ANG | 0.0 ANG | 0.00020 XAU |
1% | 1 ANG | 0.010 ANG | 0.00020 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ANG | 0.020 ANG | 0.00020 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ANG | 0.030 ANG | 0.00020 XAU |
4% | 1 ANG | 0.040 ANG | 0.00020 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ANG | 0.050 ANG | 0.00019 XAU |
ANG | XAU |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
XAU | ANG |
1 | 4882.96 |
5 | 24414.82 |
10 | 48829.64 |
20 | 97659.29 |
50 | 244148.23 |
100 | 488296.47 |
250 | 1220741.19 |
500 | 2441482.38 |
1000 | 4882964.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG ( Guilder Antille Hà Lan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.