Tỷ giá hối đoái ANG/XAU 0.00014075 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ANG | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ANG | 0.0 ANG | 0.00014 XAU |
1% | 1 ANG | 0.010 ANG | 0.00014 XAU |
2% | 1 ANG | 0.020 ANG | 0.00014 XAU |
3% | 1 ANG | 0.030 ANG | 0.00014 XAU |
4% | 1 ANG | 0.040 ANG | 0.00014 XAU |
5% | 1 ANG | 0.050 ANG | 0.00013 XAU |
ANG | XAU |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00070 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0070 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.070 |
1000 | 0.14 |
XAU | ANG |
1 | 7104.77 |
5 | 35523.86 |
10 | 71047.73 |
20 | 142095.47 |
50 | 355238.69 |
100 | 710477.38 |
250 | 1776193.45 |
500 | 3552386.9 |
1000 | 7104773.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.