Valuta Ex Logo

ANG đến YER

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái ANG/YER 137 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-yer?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where ANG is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngYER
0%1 ANG0.0 ANG137 YER
1%1 ANG0.010 ANG135.63 YER
2%1 ANG0.020 ANG134.26 YER
3%1 ANG0.030 ANG132.89 YER
4%1 ANG0.040 ANG131.52 YER
5%1 ANG0.050 ANG130.15 YER

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Rial Yemen

ANGYER
1137
5685.01
101370.02
202740.05
506850.14
10013700.28
25034250.71
50068501.42
1000137002.85

Chuyển đổi Rial Yemen thành Guilder Antille Hà Lan

YERANG
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.82
5003.64
10007.29

Thông tin thêm về ANG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ