Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.087 AFN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.086 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.085 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.084 AFN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.083 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.082 AFN |
AOA | AFN |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.33 |
100 | 8.66 |
250 | 21.67 |
500 | 43.34 |
1000 | 86.69 |
AFN | AOA |
1 | 11.53 |
5 | 57.67 |
10 | 115.34 |
20 | 230.69 |
50 | 576.74 |
100 | 1153.48 |
250 | 2883.72 |
500 | 5767.44 |
1000 | 11534.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.