Tỷ giá hối đoái AOA/AFN 0.076731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.077 AFN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.076 AFN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.075 AFN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.074 AFN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.074 AFN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.073 AFN |
AOA | AFN |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.83 |
100 | 7.67 |
250 | 19.18 |
500 | 38.36 |
1000 | 76.73 |
AFN | AOA |
1 | 13.03 |
5 | 65.16 |
10 | 130.32 |
20 | 260.65 |
50 | 651.62 |
100 | 1303.25 |
250 | 3258.13 |
500 | 6516.26 |
1000 | 13032.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.