Tỷ giá hối đoái AOA/AFN 0.076245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.076 AFN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.075 AFN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.075 AFN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.074 AFN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.073 AFN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.072 AFN |
AOA | AFN |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.06 |
500 | 38.12 |
1000 | 76.24 |
AFN | AOA |
1 | 13.11 |
5 | 65.57 |
10 | 131.15 |
20 | 262.31 |
50 | 655.77 |
100 | 1311.55 |
250 | 3278.89 |
500 | 6557.79 |
1000 | 13115.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.