Tỷ giá hối đoái AOA/ALL 0.10018 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.10 ALL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.099 ALL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.098 ALL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.097 ALL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.096 ALL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.095 ALL |
AOA | ALL |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.04 |
500 | 50.08 |
1000 | 100.17 |
ALL | AOA |
1 | 9.98 |
5 | 49.91 |
10 | 99.82 |
20 | 199.64 |
50 | 499.1 |
100 | 998.21 |
250 | 2495.54 |
500 | 4991.09 |
1000 | 9982.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.