Tỷ giá hối đoái AOA/ALL 0.095491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.095 ALL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.095 ALL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.094 ALL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.093 ALL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.092 ALL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.091 ALL |
AOA | ALL |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.77 |
100 | 9.54 |
250 | 23.87 |
500 | 47.74 |
1000 | 95.49 |
ALL | AOA |
1 | 10.47 |
5 | 52.36 |
10 | 104.72 |
20 | 209.44 |
50 | 523.6 |
100 | 1047.21 |
250 | 2618.04 |
500 | 5236.09 |
1000 | 10472.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.