Tỷ giá hối đoái AOA/ALL 0.090098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.090 ALL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.089 ALL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.088 ALL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.087 ALL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.086 ALL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.086 ALL |
AOA | ALL |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.52 |
500 | 45.04 |
1000 | 90.09 |
ALL | AOA |
1 | 11.09 |
5 | 55.49 |
10 | 110.99 |
20 | 221.98 |
50 | 554.95 |
100 | 1109.9 |
250 | 2774.75 |
500 | 5549.51 |
1000 | 11099.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.