Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0017 AUD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0017 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0017 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0016 AUD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0016 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0016 AUD |
AOA | AUD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0085 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.085 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.85 |
1000 | 1.69 |
AUD | AOA |
1 | 588.45 |
5 | 2942.27 |
10 | 5884.54 |
20 | 11769.08 |
50 | 29422.71 |
100 | 58845.43 |
250 | 147113.59 |
500 | 294227.19 |
1000 | 588454.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.