Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0022 BGN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0022 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0021 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0021 BGN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0021 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0021 BGN |
AOA | BGN |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.19 |
BGN | AOA |
1 | 456.02 |
5 | 2280.1 |
10 | 4560.21 |
20 | 9120.42 |
50 | 22801.05 |
100 | 45602.11 |
250 | 114005.28 |
500 | 228010.57 |
1000 | 456021.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.