Tỷ giá hối đoái AOA/BGN 0.0018106 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0018 BGN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0018 BGN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0018 BGN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0018 BGN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0017 BGN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0017 BGN |
AOA | BGN |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.81 |
BGN | AOA |
1 | 552.29 |
5 | 2761.48 |
10 | 5522.97 |
20 | 11045.95 |
50 | 27614.89 |
100 | 55229.78 |
250 | 138074.46 |
500 | 276148.93 |
1000 | 552297.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.